Phiên âm : bì mén jiā lǐ zuò, huò cóng tiān shàng lái.
Hán Việt : bế môn gia lí tọa, họa tòng thiên thượng lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻飛來橫禍。《儒林外史》第五○回:「你還問哩!閉門家裡坐, 禍從天上來!你還不曉得哩!」